|
|
|
STT
|
HỌ TÊN
|
LỚP
|
ĐIỂM
|
GIẢI
|
1
|
Lê Ngọc
|
Dũng
|
55A
|
9
|
Nhất
|
2
|
Trần Đình
|
Phước
|
54A
|
8,5
|
Nhì
|
3
|
Lê Thị Lan
|
Anh
|
55K1
|
8,5
|
Nhì
|
4
|
Nguyễn Thị
|
Thủy
|
55A
|
8,25
|
Nhì
|
5
|
Lê Duy
|
Hùng
|
54K3
|
7,5
|
Ba
|
6
|
Nguyễn Thị
|
Lịch
|
55K1
|
7
|
Ba
|
7
|
Nguyễn Thị Hà
|
Giang
|
55K3
|
6
|
Ba
|
8
|
Nguyễn Thị
|
Bé
|
55K3
|
6
|
Ba
|
9
|
Cao Hải
|
Yến
|
55A
|
5
|
KK
|
10
|
Lê Thị
|
Thuận
|
55K1
|
5
|
KK
|
11
|
Tạ Thị
|
Thảo
|
55K2
|
5
|
KK
|
12
|
Phan Thị
|
Quyên
|
55K2
|
5
|
KK
|
13
|
Lê Thị
|
Phượng
|
55K2
|
5
|
KK
|
14
|
Phan Thị
|
Mai
|
55K1
|
5
|
KK
|
15
|
Cao Thị
|
Luận
|
55K2
|
5
|
KK
|
16
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hoài
|
55K3
|
5
|
KK
|
Ghi chú: Các em sinh viên có ý kiến về kết quả
và điểm thi trao đổi với thầy Nguyễn Văn Quốc BT liên chi đoàn.
Các bạn có thể xem đáp án và nhận xét bài dự thi ở file đính kèm sau:
dap_an_va_nhan_xet_bai_du_thi_olympic_hoa_hoc.docx
Thống kê số lượng đoàn viên các
chi đoàn tham gia thi olymlic Hóa học
lần thứ nhất năm
học 2016 - 2017
TT
|
Chi đoàn
|
Số lượng tham gia
|
Tổng sinh viên
|
Tỉ lệ %
|
1
|
53K1
|
0
|
60
|
0%
|
2
|
53K2
|
0
|
57
|
0%
|
3
|
54A
|
1
|
56
|
1,79%
|
4
|
54K1
|
0
|
38
|
0%
|
5
|
54K2
|
1
|
39
|
2,56%
|
6
|
54K3
|
1
|
32
|
3,125%
|
7
|
54K
|
0
|
24
|
0%
|
8
|
54B
|
0
|
21
|
0%
|
9
|
55A
|
3
|
44
|
6,82%
|
10
|
55K1
|
24
|
41
|
58,54%
|
11
|
55K2
|
28
|
42
|
66,67%
|
12
|
55K3
|
19
|
39
|
48,72%
|
13
|
55K
|
0
|
8
|
0%
|
14
|
55B
|
0
|
8
|
0%
|
15
|
56A
|
0
|
65
|
0%
|
16
|
56K1
|
0
|
52
|
0%
|
17
|
56K2
|
0
|
53
|
0%
|
18
|
56K
|
0
|
15
|
0%
|
19
|
Không
xác định lớp
|
2
|
|
|
Tổng
|
80
|
694
|
11,53%
|
Người ra đề: PGS.TS. Nguyễn Xuân Dũng
Người chấm: ThS. Nguyễn Hoàng Hào
Người lập và thống kê danh sách: ThS. Nguyễn Văn Quốc